áy hút chân không vacuum là dụng cụ được sử dụng hút chân không và kiểm tra lưu lượng gas lạnh trong hệ thống ống đồng dẫn ga.
Máy hút chân không có 2 loại: máy hút chân không 1 cấp (máy hút chân không 1 hp) và máy hút chân không 2 cấp (máy hút chân không 2 hp).
Bảng danh sách và thông số kỹ thuật của máy hút chân không vacuum điện lạnh:
Máy hút chân không 1 cấp:
Model | VP115 (VP-1) |
VP125 (VP-1.5) |
VP135 (VP-2) |
VP145 (VP-2.5) |
VP160 (VP-3) |
VP180 (VP-4) |
VP1100 (VP-5) |
Lưu lượng 50 Hz | 1.5CFM | 2.5CFM | 3.5CFM | 4.5CFM | 6CFM | 8CFM | 10CFM |
42 L/min | 70 L/min | 100 L/min | 128 L/min | 170 L/min | 226 L/min | 283 L/min | |
Độ chân không | 5 pa | 5 pa | 5 pa | 5 pa | 5 pa | 5 pa | 5 pa |
Công suất | ¼ hp | ¼ hp | 1/3 hp | 1/3 hp | ½ hp | ¾ hp | 1 hp |
Đầu vào | ¼ Ren | ¼ Ren | ¼ Ren | ¼ Ren | 3/8 Ren | 3/8 Ren | 3/8 Ren |
Lượng dầu | 320 ml | 300 ml | 350 ml | 350 ml | 450 ml | 700 ml | 800 ml |
Trọng lượng | 5.3 kg | 5.5 kg | 6.5 kg | 6.8 kg | 10 kg | 14 kg | 14.5 kg |
Máy hút chân không 2 cấp:
Tham khảo thêm : dịch vụ lắp đặt kho lạnh tại đây : https://thietkekholanh.com/lap-dat-kho-lanh/
Model | VP255 (2VP-1) |
VP235 (2VP-1.5) |
VP245 (2VP-2) |
VP260 (2VP-3) |
VP280 (2VP-4) |
VP2100 (2VP-5) |
Lưu lượng 50 Hz | 1.5CFM | 2.5CFM | 3.5CFM | 6CFM | 8CFM | 10CFM |
42 L/min | 70 L/min | 100 L/min | 170 L/min | 226 L/min | 283 L/min | |
Độ chân không | 3*10-1 pa | 3*10-1 pa | 3*10-1 pa | 3*10-1 pa | 3*10-1 pa | 3*10-1 pa |
Công suất | ¼ hp | ¼ hp | 1/3 hp | ½ hp | ¾ hp | 1 hp |
Đầu vào | ¼ Ren | ¼ Ren | ¼ Ren | 3/8 Ren | 3/8 Ren | 3/8 Ren |
Lượng dầu | 320 ml | 300 ml | 350 ml | 450 ml | 700 ml | 800 ml |
Trọng lượng | 7 kg | 11 kg | 11.8 kg | 15 kg | 15.5 kg | 16 kg |